Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sometimes
['sʌmtaimz]
|
phó từ
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
thỉnh thoảng nó có viết thư cho tôi
đôi khi tôi cũng nghĩ về việc đó
đôi lúc tôi đi bằng xe hơi
trời có lúc nóng lúc lạnh
lúc thì chúng tôi ra bãi biển, lúc thì chúng tôi tắm nắng ở sân trong
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sometimes
|
sometimes
sometimes (adv)
from time to time, now and then, every now and then, every so often, now and again, occasionally, at times, on occasion
antonym: always