Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skirt
[skə:t]
|
danh từ
váy phụ nữ; phần váy của áo đầm
vạt áo (phần của áo dài hay đồ mặc khác; áo đuôi tôm..)
đàn bà, con gái (con gái hay đàn bà nói chung; được coi (như) những đối tượng tình dục)
cô gái, người đàn bà bị nhìn như những đối tượng tình dục
tấm chắn
( số nhiều) như outskirts
ở rìa rừng
phần treo dưới đáy của tàu đệm không khí
ngoại động từ
đi men bờ, đi dọc theo mép, đi quanh; ở dọc theo mép
đi dọc theo bờ biển
con đường đi vòng mép rừng
nói vòng vo; nói quanh co
Chuyên ngành Anh - Việt
skirt
[skə:t]
|
Hoá học
diềm, viền, gờ, mép
Kỹ thuật
diềm, viền, gờ, mép
Sinh học
cơ hoành, cánh mạc; màng ngăn
Xây dựng, Kiến trúc
hình trụ rỗng, ống bọc; vòng bao, vỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skirt
|
skirt
skirt (v)
  • border, edge, adjoin, abut, neighbor, hug, line
  • go around, avoid, evade, bypass, edge past, circle
  • skim over, pass over, avoid, evade, bypass, duck, skate over (UK, informal)
    antonym: tackle