Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
skirt
[skə:t]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
váy phụ nữ; phần váy của áo đầm
vạt áo (phần của áo dài hay đồ mặc khác; áo đuôi tôm..)
đàn bà, con gái (con gái hay đàn bà nói chung; được coi (như) những đối tượng tình dục)
cô gái, người đàn bà bị nhìn như những đối tượng tình dục
tấm chắn
( số nhiều) như
outskirts
on
the
skirts
of
the
wood
ở rìa rừng
phần treo dưới đáy của tàu đệm không khí
ngoại động từ
đi men bờ, đi dọc theo mép, đi quanh; ở dọc theo mép
to
skirt
the
coast
đi dọc theo bờ biển
road
skirts
(
round
)
wood
con đường đi vòng mép rừng
skirt
round
something
nói vòng vo; nói quanh co
Chuyên ngành Anh - Việt
skirt
[skə:t]
|
Hoá học
diềm, viền, gờ, mép
Kỹ thuật
diềm, viền, gờ, mép
Sinh học
cơ hoành, cánh mạc; màng ngăn
Xây dựng, Kiến trúc
hình trụ rỗng, ống bọc; vòng bao, vỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
skirt
|
skirt
skirt
(v)
border
, edge, adjoin, abut, neighbor, hug, line
go around
, avoid, evade, bypass, edge past, circle
skim over
, pass over, avoid, evade, bypass, duck, skate over (UK, informal)
antonym:
tackle
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.