Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sitting
['sitiη]
|
danh từ
sự ngồi; sự đặt ngồi
buổi họp (với thời gian liên tục)
trong một buổi họp dài
lần, lúc, lượt (thời gian khi một nhóm người ăn một bữa)
Phòng ăn thì nhỏ, nên có hai lượt ăn dành cho bữa trưa
phòng có thể phục vụ được 200 người một lượt
lần, lượt, một mạch (khoảng thời gian dùng liên tục cho một hoạt động)
đọc một mạch hết cuốn sách
sự ngồi mẫu; buổi ngồi mẫu (khoảng thời gian ai đó ngồi cho người ta vẽ hay chụp ảnh)
Bức chân dung được hoàn thành sau sáu buổi ngồi làm mẫu
ổ trứng, lứa trứng (số trứng mà một con gà mái ấp)
Chuyên ngành Anh - Việt
sitting
['sitiη]
|
Kỹ thuật
ổ trứng, lứa trứng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sitting
|
sitting
sitting (adj)
sedentary, inactive, deskbound, desk
antonym: active