Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sickness
['siknis]
|
danh từ
sự ốm, sự bệnh, sự đau yếu
căn bệnh, loại bệnh, loại đau ốm nào đó
(từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh
bệnh hay buồn ngủ
cảm giác buồn nôn; sự nôn mửa
Chuyên ngành Anh - Việt
sickness
['siknis]
|
Kỹ thuật
chứng say; ốm, bệnh
Sinh học
bệnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sickness
|
sickness
sickness (n)
  • illness, disease, virus, bug (informal), condition, bad health, ill health, infection
    antonym: health
  • nausea, vomiting, queasiness, biliousness, throwing up