Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
siêu âm
[siêu âm]
|
ultrasound
ultrasonic; supersonic
Echography; ultrasonography
To have an ultrasound scan; to have a scan
To give somebody an ultrasound scan; to give somebody a scan
Chuyên ngành Việt - Anh
siêu âm
[siêu âm]
|
Kỹ thuật
supersound
Sinh học
ultrasound
Vật lý
supersound
Xây dựng, Kiến trúc
supersound
Từ điển Việt - Việt
siêu âm
|
danh từ
chấn động có tần số trên 20.000 hertz mà tai người không nghe thấy được
động từ
khám, chữa bệnh bằng thiết bị sóng siêu âm
siêu âm thai
tính từ
có tốc độ lớn hơn tốc độ âm thanh