Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shopping
['∫ɔpiη]
|
danh từ
sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua
đi mua hàng
túi, giỏ mua hàng
tôi đã để hàng hoá ở đâu nhỉ?
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shopping
|
shopping
shopping (n)
errands, spending, clothes shopping, supermarket run, grocery shopping, bargain hunting, shop, weekly shop