Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
basket
['bɑ:skit]
|
danh từ
cái rổ, cái giỏ, cái thúng
giỏ đựng cá
một rổ trứng
tay cầm của roi song; roi song; roi mây
( định ngữ) hình rổ, hình giỏ
( định ngữ) bằng song, bằng mây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất
ngoại động từ
bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng
Chuyên ngành Anh - Việt
basket
['bɑ:skit]
|
Hoá học
cái rổ, cái giỏ; thùng; thứng
Kỹ thuật
giỏ, thùng, ben; ống cát khoan
Sinh học
cái giỏ
Xây dựng, Kiến trúc
gầu dây, gầu giai (để tát nước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
basket
|
basket
basket (n)
bag, hamper, picnic basket, linen basket, wicker basket, shopping basket, carrier