Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
shocking
['∫ɔkiη]
|
tính từ
gây ra căm phẫn, làm ghê tởm; rất tồi, sai trái
tin làm sửng sốt
gây ra sửng sốt, khích động
(thông tục) rất xấu, tồi
vận rủi
chướng, khó coi
thái độ chướng, thái độ khó coi
(thông tục) xấu không thể chịu được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
shocking
|
shocking
shocking (adj)
appalling, dreadful, scandalous, outrageous, awful, disgusting, deplorable, wicked