Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sewing
['souiη]
|
danh từ
sự may vá, sự khâu vá
đồ (quần, áo..) đang được may
bàn để khâu vá
rổ khâu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sewing
|
sewing
sewing (n)
stitching, embroidery, tapestry, needlepoint, needlework, hemming, darning, basting