Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sentiment
['sentimənt]
|
danh từ
tình, tình cảm (ngược với lý trí); sự đa cảm, tính ủy mị, đa cảm
tính thương hại
xuất phát từ những tình cảm cao thượng
hành động theo những động cơ có lý trí chứ không theo tình cảm
tình cảm (do cảm nhận từ bên ngoài)
một bài diễn văn đầy những tình cảm cao quý
( số nhiều) quan điểm; ý kiến, cảm nghĩ
đó là những ý kiến của tôi
tính chất truyền cảm (trong (nghệ thuật))
cảm tính
câu nói chúc tụng xã giao
ẩn ý, ngụ ý
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sentiment
|
sentiment
sentiment (n)
  • feeling, emotion, response, reaction, attitude, opinion, outlook
  • sentimentality, mawkishness, gush, corn (informal), soppiness (informal), romanticism