Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
secretarial
[,sekrə'teəriəl]
|
tính từ
thuộc về công việc của thư ký
nhân viên thư ký
trường đào tạo thư ký
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
secretarial
|
secretarial
secretarial (adj)
clerical, office, bookkeeping, accounting