Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
scour
['skauə]
|
danh từ
sự cọ rửa
cọ cái xoong cho thật sạch
sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)
thuốc tẩy vải
bệnh ỉa chảy (của động vật)
ngoại động từ
cọ chùi; chà xát
rửa sạch, tạo ra (một con lạch..) do dòng chảy rất mạnh của một con sông..
chà sạch (đồ vật)
xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)
tẩy, gột (quần áo)
tẩy (ruột)
nội động từ
sục sạo, sục tìm; lùng sục
sục sạo ven biển
đi lướt qua
Chuyên ngành Anh - Việt
scour
['skauə]
|
Hoá học
xói mòn
Kỹ thuật
sự lau chùi, sự cọ sạch, sự tẩy rửa; lau chùi, tẩy rửa, cọ sạch
Sinh học
sự lau chùi, sự cọ sạch, sự tẩy rửa || lau chùi, tẩy rửa, cọ sạch
Xây dựng, Kiến trúc
cọ sạch; làm bóng, cạo rà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
scour
|
scour
scour (v)
  • scrub, rub, clean, wash, polish, burnish
    antonym: dirty
  • search, comb, hunt, go over with a fine-tooth comb, rake through