Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sb's eyes are bigger than his belly / stomach
|
thành ngữ big
mắt to hơn bụng, no bụng đói con mắt, tham lam