Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sail
[seil]
|
danh từ, số nhiều sail
buồm; cánh buồm; sự đẩy bằng buồm
kéo buồm lên
( số nhiều) (hàng hải) tàu thủy
một đội tàu gồm 20 chiếc
tàu kia rồi!
bản hứng gió (ở cánh cối xay gió)
quạt gió (trên boong tàu, trên hầm mỏ)
chuyến đi bằng thuyền buồm; chuyến du lịch xa có cung đường xác định
một chuyến đi thuyền ba ngày đến Brest
cuốn buồm lại
(nghĩa bóng) hạ thấp yêu cầu, bớt tham vọng
kéo buồm
set sail (from /to /for ..)
căng buồm
nội động từ
đi tàu thủy, đi thuyền buồm (như) go sailing
nhổ neo; xuống tàu
đi tàu; vượt
chạy bằng buồm, chạy bằng máy (tàu)
đi một cách oai vệ ( (thường) nói về đàn bà...)
( + across , into , past ) lướt, trôi, lao, liệng (chim, máy..)
ngoại động từ
đi trên, chạy trên (biển...)
anh ta đã đi biển nhiều năm
điều khiển, lái (thuyền buồm)
(thông tục) lao vào (công việc), bắt đầu một cách hăng hái
mắng nhiếc; chỉ trích thậm tệ