Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sụp đổ
[sụp đổ]
|
to collapse; to tumble; to crumble; to fall apart/down
The dictatorial regime is on the point of collapse
To go into a tailspin
Chuyên ngành Việt - Anh
sụp đổ
[sụp đổ]
|
Hoá học
wreckage
Từ điển Việt - Việt
sụp đổ
|
động từ
đổ ập xuống
cơn lốc cuốn sụp đổ hàng rào; chế độ độc tài sụp đổ