Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sần mặt
[sần mặt]
|
Lumpy.
Lumpy cloth.
Shamefaced.
Từ điển Việt - Việt
sần mặt
|
tính từ
vải có nhiều mấu
sượng sùng
nghe chị kể những tật xấu, nó sần mặt