Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sần
[sần]
|
tính từ
lumpy, full of pustules
Từ điển Việt - Việt
sần
|
tính từ
có những nốt xù xì nổi lên trên bề mặt
mặt sần những mụn
xù xì
mặt vải sần
quả bị khô
quả bưởi sần
khoai sượng
loại bỏ những củ sần