Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
són
[són]
|
Soil slightly one's trousers out of incontinence.
(thông tục) Stint, give stintingly.
To give stintingly only a few dong after many entreaties.
Từ điển Việt - Việt
són
|
động từ
tiểu tiện hoặc đại tiện chút ít ra quần
tiểu són
bỏ ra từng ít với ý tiếc rẻ
có xin cũng chỉ són được mấy xu