Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sâu sắc
[sâu sắc]
|
deep; profound
Profound changes
To have a profound/deep understanding of each other
A man who thinks deeply; a deep thinker
A mind of great depth
Từ điển Việt - Việt
sâu sắc
|
tính từ
đi vào chiều sâu của vấn đề
người đâu sâu sắc nước đời, mà chàng Thúc phải ra người bó tay (Truyện Kiều)
trong lòng không phai nhạt
kỷ niệm sâu sắc