Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ru ngủ
[ru ngủ]
|
xem ru
to delude
To delude oneself; to give oneself false hopes
Từ điển Việt - Việt
ru ngủ
|
động từ
làm tê liệt tinh thần, ý chí
bọn phản động dùng luận điệu ru ngủ thanh niên
như ru
trẻ em thích được mẹ ru ngủ