Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ru
[,ɑ:r 'ju:]
|
viết tắt
( RU ) Hội bóng bầu dục ( Rugby Union )
Từ điển Việt - Anh
ru
[ru]
|
to lull/rock a baby to sleep; to sing a baby to sleep
(final particle) isn't that true ?
Từ điển Việt - Việt
ru
|
động từ
hát nhỏ và vỗ vào người cho trẻ dễ ngủ
gió mùa thu mẹ ru con ngủ, năm canh chầy, thức đủ năm canh (ca dao)
ca hát nhẹ nhàng
trạng từ
(từ cũ) từ biểu thị ý nghi ngờ
hồng nhan phải giống ở đời mãi ru (Truyện Kiều)