Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
romantic
[rou'mæntik]
|
tính từ
lãng mạn; như tiểu thuyết (về cảm xúc)
trường phái lãng mạn
viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng (kế hoạch...)
bao hàm một câu chuyện yêu đương
một cuộc dan díu yêu đương
lãng mạn; mơ mộng (về người, về tính cách của họ..)
cô gái mơ mộng
câu chuyện lãng mạn
(âm nhạc) (văn học) lãng mạn, trữ tình
danh từ
người lãng mạn; nhà thơ lãng mạn, nhà văn lãng mạn
( Romantic ) nghệ sĩ lãng mạn
( số nhiều) những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
romantic
|
romantic
romantic (adj)
  • idealistic, dreamy, quixotic, impractical, starry-eyed
    antonym: prosaic
  • loving, passionate, tender, amorous, adoring, sexual
    antonym: platonic
  • romantic (n)
    idealist, optimist, dreamer
    antonym: realist