Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
rocket
['rɔkit]
|
danh từ
(thực vật học) cải lông
pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên
tên lửa; rốc-két (bom hoặc đạn cùng với tên lửa phóng nó đi)
(từ lóng) lời quở trách
( định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực
vị trí phóng tên lửa
súng phóng tên lửa; bazôka
máy bay phản lực
(thông tục) quở trách, mắng ai/bị quở trách nghiêm khắc
ngoại động từ ( rocketed )
phóng tên lửa, bắn hoả tiển
bay vụt lên (gà lôi đỏ...)
lao lên như tên bắn (ngựa đua...)
di chuyển cực nhanh
( + up ) tăng vùn vụt, tăng lên rất nhanh (giá cả)
Chuyên ngành Anh - Việt
rocket
['rɔkit]
|
Kinh tế
tăng vọt
Kỹ thuật
tên lửa, hỏa tiễn
Vật lý
tên lửa, rocket
Từ điển Việt - Việt
rocket
|
danh từ
Tên lửa.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
rocket
|
rocket
rocket (v)
  • speed, whiz, hurtle, fly, zoom, career
  • shoot up, soar, increase rapidly, go through the roof, go sky-high
    antonym: plummet