Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
airplane
['eəplein]
|
Cách viết khác : aeroplane ['eərəplein]
như aeroplane
Chuyên ngành Anh - Việt
airplane
['eəplein]
|
Kỹ thuật
máy bay, tàu bay
Toán học
máy bay, tàu bay
Vật lý
máy bay, tàu bay
Từ điển Anh - Anh
airplane
|

airplane

airplane (ârʹplān) noun

Abbr. AP

Any of various winged vehicles capable of flight, generally heavier than air and driven by jet engines or propellers.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
airplane
|
airplane
airplane (n)
aircraft, plane, flying machine, aeroplane