Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
riêng biệt
[riêng biệt]
|
distinct; secluded
To live secluded in some place
separate; special
In a speacial room/apartment
Từ điển Việt - Việt
riêng biệt
|
tính từ
không chung với ai
phong cách riêng biệt; mỗi người một phòng riêng biệt