Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
removal
[ri'mu:vl]
|
danh từ
việc dời đi, việc di chuyển; sự dọn (đồ đạc...)
việc dọn đồ đạc
sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở
sự tháo (lốp xe...)
sự cách chức (viên chức)
sự tẩy trừ (thói tham nhũng, sự loại bỏ (cái gì...)); sự xoá bỏ (dấu vết, tật xấu)
sự giết, sự thủ tiêu (ai)
sự bóc (niêm phong)
(y học) sự cắt bỏ
(tục ngữ) ba lần dọn nhà bằng một lần cháy nhà
Chuyên ngành Anh - Việt
removal
[ri'mu:vl]
|
Hoá học
sự tháo đi, sự tách ra, sự loại bỏ
Kinh tế
loại bỏ; chuyển dời
Kỹ thuật
sự khử; sự lấy đi; sự di chuyển; sự loại bỏ
Sinh học
sự loại bỏ; sự tháo; sự di chuyển
Vật lý
sự lấy đi, sự khử, sự bỏ
Xây dựng, Kiến trúc
sự khử; sự lấy đi; sự di chuyển
Từ điển Anh - Anh
removal
|

removal

removal (rĭ-mʹvəl) noun

1. a. The act of removing. b. The fact of being removed.

2. Relocation, as of a residence or business.

3. Dismissal, as from office.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
removal
|
removal
removal (n)
taking away, elimination, exclusion, subtraction, deletion, amputation, confiscation, deduction, abstraction, ejection
antonym: addition