Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
relic
['relik]
|
danh từ
(tôn giáo) thánh tích
di tích, di vật
di tích của một nền văn minh
( số nhiều) di hài
Chuyên ngành Anh - Việt
relic
['relik]
|
Hoá học
vật tàn dư, di tích, di vật
Kỹ thuật
vật tàn dư, di tích, di vật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
relic
|
relic
relic (n)
historical object, artifact, remnant, leftover, remains, vestige