Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regale
[ri'geil]
|
danh từ
bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý
(từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon
ngoại động từ
( to regale somebody with something ) làm cho ai thích thú hoặc tiêu khiển bằng câu chuyện, câu đùa
cô ta làm cho chúngtôi thích thú với câu chuyện về thời đi học của cô ấy
( to regale somebody / oneself on / with something ) đưa thức ăn ngon cho ai/bản thân; thết đãi
thết đãi người tàn tật bằng hoa quả và các miếng ăn ngon khác
chúng tôi thoả thích thưởng thức món trứng cá với rượu sâm banh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regale
|
regale
regale (v)
entertain, amuse, delight, divert, ply