Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
regal
['ri:gl]
|
tính từ
(thuộc) vua chúa; xứng với vua chúa; phù hợp với vua chúa; vương giả
vương quyền
sống huy hoàng như một ông vua, sống đế vương
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
regal
|
regal
regal (adj)
royal, majestic, imperial, stately, noble, magnificent, kingly