Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
recycle
[,ri:'saikl]
|
ngoại động từ
tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)
tái sinh giấy báo (tức đem tẩy mực, nghiền nhão thành giấy)
phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)
thủy tinh tái chế (tức phục hồi lại từ xử lý chai lọ cũ)