Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
recycle
[,ri:'saikl]
|
ngoại động từ
tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)
tái sinh giấy báo (tức đem tẩy mực, nghiền nhão thành giấy)
phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)
thủy tinh tái chế (tức phục hồi lại từ xử lý chai lọ cũ)
Chuyên ngành Anh - Việt
recycle
[,ri:'saikl]
|
Hoá học
sự quay vòng, sự tái tuần hoàn, sự tái chu chuyển
Kinh tế
phục hồi; tái tạo
Kỹ thuật
sự quay vòng, sự tái tuần hoàn, sự tái chu chuyển
Sinh học
sự tuần hoàn; nước cất hồi lưu || tuần hoàn
Tin học
chu kỳ lặp
Vật lý
chu trình lặp lại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
recycle
|
recycle
recycle (v)
reprocess, salvage, reuse, recover, reutilize, recondition
antonym: throw away