Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ransack
['rænsæk]
|
ngoại động từ
lục soát, lục lọi rất kỹ lưỡng
lục soát ngăn kéo
nặn óc, vắt óc suy nghĩ
cướp phá, cướp bóc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ransack
|
ransack
ransack (v)
  • loot, rob, raid, despoil, plunder, vandalize, pillage, strip, ravage, sack, rifle
    antonym: guard
  • search, go through, rummage, turn upside down, scour, rake, comb, turn out
    antonym: find