Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra đời
[ra đời]
|
to come out into society; to enter society; to make one's way in the world
To make one's debut in society
To bring ... into the world; to give birth to .....
Từ điển Việt - Việt
ra đời
|
động từ
sinh ra trên đời
một bé trai mới ra đời
bắt đầu tồn tại
cho ra đời một học thuyết
bước vào cuộc sống tự lập
mới ra đời còn thiếu nhiều kinh nghiệm