Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rối
[rối]
|
tangled; untidy
To ruffle/tousle somebody's hair; to mess up somebody's hair; to make somebody's hair untidy
perplexed; embarrassed; confused
He confused the situation even further; He made the situation even more confused
Từ điển Việt - Việt
rối
|
danh từ
múa rối; con rối, nói tắt
đội múa rối
tính từ
mắc, vướng vào nhau khó gỡ
chỉ rối; tóc rối
xáo trộn không yên; không bình thường
tai nghe ruột rối bời bời, ngập ngừng nàng mới giải lời trước sau (Truyện Kiều)