Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rốc
[rốc]
|
wasted; fleshless; lean; skinny
To be wasted after only a bout of illness
Từ điển Việt - Việt
rốc
|
tính từ
gầy sút nhanh chóng
lo nghĩ đến rốc người
phụ từ
thẳng tới không dừng