Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhạc rốc
[nhạc rốc]
|
rock music; rock
Rock band/singer/star/festival
Từ điển Việt - Việt
nhạc rốc
|
danh từ
nhạc để nhảy theo kiểu Anh
thanh niên thời nay thích nghe nhạc rốc