Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rắp ranh
[rắp ranh]
|
xem rắp
Intend.
To intend to do something.
Từ điển Việt - Việt
rắp ranh
|
động từ
định sẵn để có dịp là thực hiện
vậy nên ngảnh mặt làm thinh, mưu cao vốn đã rắp ranh những ngày (Truyện Kiều)