Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ranh
[ranh]
|
tính từ
sly, mischievous, as wise as an owl
That little boy is very mischievous
the laying out of boundaries, delimitation, enclosure, limit, bound
fix the boundaries
malicious, mischievous, waggish, arch, roguish, shrewd, sly, knowing, cunning, clever
he is too shrewd to be caught
Từ điển Việt - Việt
ranh
|
danh từ
nơi giới hạn của hai vùng đất
hai tỉnh giáp ranh nhau
tính từ
nhanh trí trong những việc nhỏ
thằng bé ranh lắm
nhỏ, bé
mấy con cá ranh
trạng từ
tinh quái