Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rơi xuống
[rơi xuống]
|
to fall; to drop
To fall into the water
The child fell into the pond
The napkin fell to the floor
The banknote fell at his feet
Chuyên ngành Việt - Anh
rơi xuống
[rơi xuống]
|
Hoá học
downfall
Xây dựng, Kiến trúc
downfall