Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
răm rắp
[răm rắp]
|
All to a man, all at the same time.
All the pupils lined up to a man.
simultaneously; obey as a body
Từ điển Việt - Việt
răm rắp
|
tính từ
đều một loạt
(...) quân đội ta rất mạnh, kỷ luật rất nghiêm, tướng tá kết thành một khối, răm rắp theo lệnh Quốc công (Nguyễn Huy Tưởng)