Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
răm
[răm]
|
Fragrant khotweed.
Từ điển Việt - Việt
răm
|
danh từ
con mắt lá răm, lông mày lá liễu đáng trăm quan tiền (tục ngữ)