Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rác
[rác]
|
garbage; refuse; litter; rubbish; sweepings; trash
To sweep all litter away
Household garbage/refuse/rubbish
To despise; to scorn
To go through trash cans/dustbins; To scavenge in/through dustbins
Chuyên ngành Việt - Anh
rác
[rác]
|
Tin học
garbage
Từ điển Việt - Việt
rác
|
danh từ
những thứ vụn và bẩn vứt bỏ
bói ra ma quét nhà ra rác (tục ngữ)
vật không có giá trị
coi người như rác (tục ngữ)
tính từ
bẩn vì có nhiều rác
vứt giấy làm rác nhà