Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quyết liệt
[quyết liệt]
|
drastic
To take drastic measures
conclusive; positive; peremptory
To assume a peremptory tone
bitter; fierce; violent
A fierce/violent/desperate resistance
Từ điển Việt - Việt
quyết liệt
|
động từ
kiên quyết đến kết quả cuối cùng
(...) những câu nói quyết liệt của những đại biểu (Nguyên Hồng)