Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biện
[biện]
|
động từ
to prepare
to prepare a copious meal
to invoke
to invoke pretexts to refuse
argue, debate, discuss, explain
Từ điển Việt - Việt
biện
|
động từ
lo liệu, sắm sửa bữa ăn uống
Biện tân gia; biện một bữa ăn thịnh soạn
xem viện
Biện lý do từ chối