Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
queue
[kju:]
|
danh từ
tóc thắt đuôi sam
hàng (người, xe ô tô...) xếp nối đuôi nhau
xếp hàng nối đuôi nhau
nội động từ
( + up ) xếp hàng nối đuôi nhau
xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện
Chuyên ngành Anh - Việt
queue
[kju:]
|
Kỹ thuật
hàng lối
Tin học
( n) Hàng đợi Xem job queue , và print queue
Toán học
xếp hàng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
queue
|
queue
queue (n)
  • line, file, crocodile, column, train, row
  • backlog, log jam, train, string, succession, tailback
  • queue (v)
    line up, stand in line, get in line, wait in line, wait your turn, queue up, form a queue