Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quang cảnh
[quang cảnh]
|
danh từ.
view, landscape
sight, scene, spectacle, show
present/look a sorry spectacle
Từ điển Việt - Việt
quang cảnh
|
danh từ
cảnh tự nhiên mà mắt nhìn thấy
quang cảnh chợ tết thật nhộn nhịp
tình trạng