Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
quail
[kweil]
|
danh từ, số nhiều quail , quails
(động vật học) chim cút; thịt chim cút
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nữ học sinh đại học
nội động từ
( + before , to ) mất tinh thần, run sợ, nao núng
không run sợ trước sự đe doạ của ai
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm mất tinh thần, làm run sợ, làm nao núng; khuất phục
Chuyên ngành Anh - Việt
quail
[kweil]
|
Kỹ thuật
chim cun cút
Sinh học
chim cun cút
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
quail
|
quail
quail (v)
quake, tremble, quaver, cower, flinch, cringe, show fear, take fright