Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quẹo
[quẹo]
|
to turn
To turn to the left
to distort
To be beaten and get an arm distorted
Từ điển Việt - Việt
quẹo
|
tính từ
làm cho lệch về một bên
bị ngã quẹo tay
động từ
rẽ sang phía khác
quẹo trái