Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quẩn
[quẩn]
|
động từ.
go round, center around something (to hinder), be in the way
that's a silly way of digging holes
be muddle-headed; confused; fuddled; muddled; be at a loss
to think like a muddle-headed person.
mysterious ways; undercover work
Từ điển Việt - Việt
quẩn
|
động từ
di chuyển quanh một điểm
gà què ăn quẩn cối xay (tục ngữ)
bị cản trở, vướng víu
thằng bé quẩn chân mẹ
tính từ
thiếu sáng suốt để suy nghĩ
tính quẩn lo quanh (tục ngữ)