Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quấy rối
[quấy rối]
|
to disturb; to harass; to pester
To work out a plan to harass the enemy
To disturb a person in his sleep/study
Từ điển Việt - Việt
quấy rối
|
động từ
gây rối loạn, không để cho yên
bọn thổ phỉ quấy rối dân lành